|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà riêng
| [nhà riêng] | | | private house; residence | | | Äây có phải là khách sạn? - Không, đây là nhà riêng | | Is this a hotel? - No, this is a private house | | | Tiệc chia tay sẽ được tổ chức tối mai tại nhà riêng của ông ấy | | The farewell party will be held tomorrow evening at his residence | | | home of one's own | | | Có nhà riêng | | To have a home of one's own |
private house
|
|
|
|