Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà riêng


[nhà riêng]
private house; residence
Äây có phải là khách sạn? - Không, đây là nhà riêng
Is this a hotel? - No, this is a private house
Tiệc chia tay sẽ được tổ chức tối mai tại nhà riêng của ông ấy
The farewell party will be held tomorrow evening at his residence
home of one's own
Có nhà riêng
To have a home of one's own



private house

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.